Có 2 kết quả:
中标 zhòng biāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧㄠ • 中標 zhòng biāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win a tender
(2) successful bidder
(2) successful bidder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win a tender
(2) successful bidder
(2) successful bidder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0